83 | Wuhan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 20 | 1 | 13 | 0 | 0 |
82 | Wuhan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 29 | 2 | 10 | 6 | 0 |
81 | Wuhan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 28 | 1 | 11 | 7 | 0 |
80 | Wuhan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 26 | 3 | 8 | 13 | 0 |
79 | Wuhan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 21 | 1 | 16 | 5 | 0 |
78 | Wuhan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 27 | 0 | 8 | 6 | 0 |
77 | Wuhan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 28 | 5 | 30 | 7 | 0 |
76 | Wuhan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 28 | 2 | 13 | 9 | 0 |
75 | Wuhan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 14 | 2 | 9 | 5 | 0 |
74 | Wuhan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 23 | 1 | 18 | 10 | 0 |
73 | Wuhan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 28 | 0 | 10 | 11 | 1 |
72 | Wuhan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 26 | 0 | 7 | 13 | 0 |
71 | Wuhan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 28 | 0 | 9 | 6 | 0 |
68 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 1 |
66 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |