80 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
79 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 22 | 2 | 0 | 1 | 0 |
75 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 1 | 0 | 2 | 1 |
73 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 25 | 0 | 0 | 3 | 1 |
72 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 26 | 0 | 0 | 4 | 1 |
69 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 37 | 2 | 0 | 3 | 0 |
68 | Fc Pamacs | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |