82 | Sport Club Loure's | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 1 | 11 | 10 | 0 |
81 | milan U13 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 21 | 8 | 18 | 5 | 0 |
80 | milan U13 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 22 | 4 | 25 | 5 | 0 |
79 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 9 | 32 | 4 | 0 |
78 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 11 | 28 | 10 | 1 |
77 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 17 | 33 | 11 | 0 |
76 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 9 | 42 | 3 | 0 |
75 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 7 | 31 | 2 | 0 |
74 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 16 | 41 | 0 | 0 |
73 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 14 | 3 | 26 | 1 | 0 |
72 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 6 | 39 | 1 | 0 |
71 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 12 | 28 | 7 | 1 |
71 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
70 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 17 | 6 | 28 | 0 | 0 |
69 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 1 | 23 | 1 | 0 |
68 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 0 | 13 | 0 | 0 |
67 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |