82 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 16 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 27 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 40 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
76 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 32 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 28 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 35 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 35 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
69 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 56 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 43 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 54 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
66 | FC SZ Zeng | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC SZ Zeng | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC SZ Zeng | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC SZ Zeng | Giải vô địch quốc gia Niger | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC SZ Zeng | Giải vô địch quốc gia Niger | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |