81 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29 | 0 | 11 | 0 | 0 |
79 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 2 | 10 | 1 | 0 |
78 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 1 | 6 | 1 | 0 |
77 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 0 | 9 | 1 | 0 |
76 | FC Biel | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 1 | 8 | 2 | 0 |
75 | San Giovanni in Persiceto | Giải vô địch quốc gia Italy | 33 | 0 | 3 | 9 | 0 |
74 | San Giovanni in Persiceto | Giải vô địch quốc gia Italy | 29 | 0 | 0 | 10 | 0 |
73 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 6 | 2 | 0 |
72 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 5 | 2 | 0 |
71 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 5 | 4 | 0 |
70 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 |
69 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 33 | 0 | 1 | 4 | 0 |
68 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | KV Lier #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 10 | 18 | 8 | 0 |
63 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 5 | 1 |
62 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |