84 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
83 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 |
82 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 5 | 0 | 3 | 0 | 0 |
81 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 11 | 0 | 3 | 0 | 0 |
80 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 6 | 0 | 2 | 0 | 0 |
79 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 2 | 19 | 0 | 0 |
78 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 1 | 2 | 0 | 0 |
77 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 30 | 0 | 7 | 0 | 0 |
76 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 0 | 30 | 0 | 0 |
75 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 32 | 0 | 5 | 0 | 0 |
74 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 2 | 1 | 0 | 0 |
73 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 25 | 6 | 12 | 0 | 0 |
72 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 4 | 10 | 0 | 0 |
71 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | US MALNATESE | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | US MALNATESE | Giải vô địch quốc gia Italy | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | US MALNATESE | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | US MALNATESE | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | US MALNATESE | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | US MALNATESE | Giải vô địch quốc gia Italy | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | US MALNATESE | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | US MALNATESE | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | US MALNATESE | Giải vô địch quốc gia Italy | 28 | 0 | 0 | 1 | 1 |