80 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Harbin #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 60 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | FC Sigulda #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Cempi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Cempi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 0 | 0 | 9 | 0 |
65 | FC Cempi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Cempi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Cempi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Cempi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |