82 | FC máv előre | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC máv előre | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC máv előre | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 29 | 1 | 2 | 1 | 0 |
79 | FC máv előre | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 2 | 1 | 1 | 0 |
78 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24 | 1 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 0 | 0 | 2 | 1 |
66 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
62 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |