84 | Red Bull Dakar FC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
83 | Red Bull Dakar FC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 33 | 6 | 20 | 9 | 0 |
82 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 29 | 1 | 8 | 7 | 0 |
81 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 18 | 1 | 10 | 3 | 0 |
81 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 12 | 0 | 2 | 4 | 0 |
80 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 26 | 0 | 14 | 8 | 0 |
79 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 28 | 1 | 16 | 7 | 0 |
78 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 26 | 5 | 25 | 6 | 1 |
77 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 8 | 25 | 8 | 1 |
76 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 30 | 8 | 29 | 3 | 1 |
75 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 27 | 11 | 25 | 4 | 0 |
74 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 27 | 8 | 17 | 5 | 0 |
73 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 7 | 14 | 7 | 0 |
72 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 7 | 13 | 10 | 0 |
71 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 27 | 6 | 25 | 6 | 0 |
70 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 8 | 21 | 6 | 0 |
69 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 35 | 4 | 18 | 6 | 0 |
68 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 3 | 17 | 10 | 0 |
67 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 10 | 2 |
66 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |