80 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 1 |
79 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 31 | 1 | 3 | 0 | 0 |
78 | Barreirense | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 34 | 2 | 0 | 5 | 0 |
77 | Barreirense | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 0 | 11 | 1 |
76 | Barreirense | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 34 | 4 | 0 | 1 | 0 |
75 | Barreirense | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
74 | Barreirense | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 32 | 3 | 0 | 1 | 0 |
73 | Barreirense | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 31 | 7 | 0 | 0 | 0 |
72 | Barreirense | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
71 | Barreirense | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Barreirense | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 |
69 | Barreirense | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 29 | 2 | 0 | 2 | 1 |
68 | Barreirense | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 34 | 6 | 0 | 0 | 0 |
67 | Barreirense | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Barreirense | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 36 | 4 | 0 | 3 | 0 |
65 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 1 |
64 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |