80 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 10 | 15 | 0 | 0 | 0 |
79 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 13 | 0 | 0 | 0 |
78 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 34 | 47 | 1 | 0 | 0 |
77 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 36 | 25 | 2 | 0 | 0 |
76 | Atletico Madrid #7 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 25 | 21 | 0 | 0 | 0 |
75 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 46 | 0 | 0 | 0 |
74 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 51 | 0 | 0 | 0 |
73 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 43 | 2 | 1 | 0 |
72 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 54 | 0 | 1 | 0 |
71 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 49 | 1 | 0 | 0 |
70 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 57 | 1 | 0 | 0 |
69 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 46 | 2 | 1 | 0 |
68 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 4 | 1 | 0 | 0 |
67 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 6 | 0 | 0 | 0 |
66 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
63 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |