82 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 39 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 25 | 0 | 0 | 2 | 1 |