82 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 17 | 0 | 6 | 2 | 0 |
81 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 1 | 3 | 5 | 0 |
80 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 1 | 4 | 2 | 0 |
78 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 0 | 1 | 5 | 0 |
77 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 0 | 2 | 2 | 0 |
76 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 0 | 3 | 5 | 0 |
75 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 3 | 1 | 17 | 0 |
74 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 5 | 10 | 14 | 0 |
73 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 28 | 0 | 7 | 9 | 0 |
72 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 4 | 18 | 4 | 0 |
71 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 2 | 8 | 7 | 0 |
70 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 2 | 17 | 11 | 0 |
69 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 5 | 15 | 7 | 0 |
68 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 4 | 18 | 16 | 0 |
67 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 16 | 2 | 7 | 5 | 0 |
67 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Ogre #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 33 | 4 | 10 | 11 | 0 |
65 | FC Kula | Giải vô địch quốc gia Serbia | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
64 | FC Kula | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC Kula | Giải vô địch quốc gia Serbia | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Kula | Giải vô địch quốc gia Serbia | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |