82 | FC Forécariah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Forécariah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Forécariah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 37 | 2 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Forécariah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 39 | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Forécariah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 1 |
77 | FC Forécariah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Forécariah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Forécariah | Giải vô địch quốc gia Guinea | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Forécariah | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
71 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 14 | 4 | 0 | 1 | 0 |
68 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 |
64 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |