84 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 36 | 6 | 29 | 10 | 0 |
82 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 30 | 4 | 29 | 8 | 0 |
81 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 18 | 6 | 14 | 3 | 0 |
80 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 35 | 13 | 23 | 10 | 0 |
79 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 36 | 12 | 18 | 9 | 1 |
78 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 36 | 6 | 18 | 11 | 0 |
77 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 18 | 9 | 5 | 4 | 0 |
76 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 37 | 15 | 24 | 9 | 0 |
75 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 34 | 12 | 22 | 8 | 0 |
74 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 33 | 1 | 9 | 17 | 1 |
73 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 37 | 18 | 25 | 8 | 0 |
72 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 35 | 10 | 14 | 12 | 0 |
71 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 31 | 10 | 18 | 5 | 0 |
70 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 37 | 8 | 29 | 7 | 0 |
69 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 31 | 10 | 17 | 10 | 0 |
68 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 16 | 2 | 3 | 4 | 1 |
67 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 57 | 4 | 7 | 5 | 0 |
66 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 1 | 6 | 8 | 1 |
65 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 2 | 6 | 6 | 0 |
64 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 2 | 3 | 4 | 0 |
63 | RD-fishman | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | RD-fishman | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |