79 | FC Saint John #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 16 | 1 | 13 | 1 | 0 |
78 | FC Saint John #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 22 | 0 | 7 | 3 | 0 |
77 | FC Saint John #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 34 | 1 | 6 | 7 | 0 |
76 | FC Saint John #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 34 | 3 | 18 | 18 | 0 |
75 | FC Saint John #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 17 | 1 | 9 | 10 | 0 |
75 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 10 | 0 | 1 | 3 | 0 |
75 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 23 | 0 | 7 | 5 | 0 |
73 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 20 | 0 | 3 | 7 | 1 |
72 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 21 | 0 | 2 | 8 | 2 |
71 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 22 | 0 | 4 | 9 | 0 |
70 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 19 | 0 | 3 | 9 | 0 |
69 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 21 | 0 | 5 | 7 | 0 |
68 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 24 | 1 | 2 | 3 | 0 |
67 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 21 | 1 | 1 | 2 | 0 |
66 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 12 | 0 | 1 | 1 | 0 |
64 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |