80 | FC Moshupa #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 1 | 3 | 10 | 0 |
79 | FC Moshupa #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 0 | 5 | 6 | 0 |
78 | FC Moshupa #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 2 | 2 | 10 | 1 |
77 | FC Moshupa #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 0 | 6 | 7 | 0 |
76 | FC Moshupa #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 27 | 3 | 8 | 8 | 0 |
75 | FC Moshupa #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 29 | 5 | 21 | 10 | 0 |
74 | FC Moshupa #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 24 | 0 | 6 | 14 | 0 |
73 | FC Moshupa #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 1 | 4 | 12 | 0 |
72 | FC Moshupa #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 2 | 8 | 10 | 1 |
71 | FC Moshupa #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 1 | 9 | 12 | 0 |
70 | FC Moshupa #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 1 | 8 | 14 | 0 |
69 | FC Moshupa #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 2 | 1 | 11 | 0 |
68 | FC Moshupa #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 0 | 3 | 14 | 0 |
67 | FC Moshupa #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 27 | 1 | 7 | 15 | 1 |
66 | FC Moshupa #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 27 | 2 | 6 | 11 | 1 |
65 | FC Moshupa #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 25 | 2 | 5 | 13 | 0 |
64 | FC Moshupa #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 15 | 2 | 5 | 6 | 0 |
64 | FC Ngwenya | Giải vô địch quốc gia Malawi | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Ngwenya | Giải vô địch quốc gia Malawi | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC Ngwenya | Giải vô địch quốc gia Malawi | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |