80 | MFK Dukla Banska Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 56 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
79 | MFK Dukla Banska Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 45 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
78 | Enisey | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 36 | 0 | 0 | 0 |
77 | Enisey | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 28 | 31 | 0 | 3 | 0 |
76 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 36 | 87 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 22 | 0 | 0 |
75 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 36 | 81 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 20 | 2 | 0 |
74 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 36 | 64 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 14 | 0 | 0 |
73 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 35 | 95 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 20 | 3 | 0 |
72 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 36 | 56 | 11 | 2 | 0 |
71 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 36 | 45 | 6 | 1 | 0 |
70 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 34 | 32 | 0 | 0 | 0 |
70 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
69 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
68 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 23 | 13 | 1 | 0 | 0 |
67 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 34 | 4 | 1 | 0 | 0 |
66 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Vàinmona | Giải vô địch quốc gia Qatar | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |