82 | 永远的米兰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Pryluky | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 0 | 8 | 0 |
63 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
62 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |