78 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 100 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 12 | 1 | 0 |
77 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 27 | 72 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 5 | 1 | 0 |
76 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 27 | 78 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 14 | 1 | 0 |
75 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 19 | 46 | 6 | 1 | 0 |
74 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 20 | 34 | 6 | 0 | 0 |
73 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 25 | 60 | 3 | 0 | 0 |
72 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 25 | 63 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 1 | 0 |
71 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 26 | 70 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 | 0 |
70 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 26 | 54 | 5 | 0 | 0 |
69 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 28 | 59 | 0 | 0 | 0 |
68 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 |
67 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 34 | 18 | 3 | 1 | 0 |
65 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 26 | 14 | 1 | 0 | 0 |
64 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |