84 | FC Vaasa #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 31 | 29 | 10 | 1 | 0 |
83 | FC Vaasa #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 46 | 24 | 3 | 0 |
82 | FC Vaasa #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 41 | 62 | 17 | 2 | 0 |
81 | FC Vaasa #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 16 | 2 | 2 | 0 |
80 | FC Vaasa #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 16 | 6 | 1 | 0 | 0 |
80 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 33 | 4 | 0 | 0 | 0 |
78 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
78 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 25 | 64 | 20 | 0 | 0 |
77 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 22 | 53 | 21 | 0 | 0 |
76 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 26 | 76 | 25 | 1 | 0 |
75 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 21 | 45 | 18 | 0 | 0 |
74 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 22 | 60 | 27 | 0 | 0 |
73 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 18 | 39 | 11 | 0 | 0 |
72 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 23 | 47 | 17 | 0 | 0 |
71 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 12 | 24 | 2 | 0 | 0 |
70 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 12 | 21 | 11 | 1 | 0 |
69 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 21 | 13 | 3 | 0 | 0 |
68 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 49 | 1 | 0 | 0 |
68 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 22 | 9 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 21 | 5 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |