80 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 14 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 25 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 31 | 26 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
77 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 25 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 1 | 0 |
76 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 21 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 25 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 34 | 23 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 34 | 25 | 2 | 0 | 0 |
72 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 16 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 27 | 3 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 23 | 4 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 6 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 4 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Sémbé | Giải vô địch quốc gia Congo | 31 | 43 | 2 | 1 | 0 |
64 | FK Jurbarkas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 36 | 52 | 5 | 2 | 0 |
63 | FC Salaspils #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 31 | 30 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |