84 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 8 | 12 | 11 | 0 | 0 |
83 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 14 | 37 | 14 | 4 | 0 |
83 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 19 | 31 | 27 | 0 | 0 |
82 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 24 | 55 | 60 | 1 | 0 |
81 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 39 | 33 | 3 | 0 |
80 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 55 | 48 | 0 | 0 |
79 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 5 | 9 | 8 | 0 | 0 |
79 | Abilene | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 17 | 32 | 20 | 2 | 0 |
78 | Abilene | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 28 | 58 | 36 | 3 | 0 |
77 | Abilene | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 33 | 79 | 52 | 1 | 0 |
76 | Abilene | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 77 | 42 | 1 | 0 |
75 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 74 | 49 | 0 | 0 |
74 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 54 | 31 | 2 | 0 |
73 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 37 | 29 | 3 | 0 |
72 | Fiorentina | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 23 | 22 | 3 | 0 |
71 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 34 | 32 | 0 | 0 |
70 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 39 | 34 | 0 | 0 |
69 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 23 | 30 | 21 | 1 | 0 |
68 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 25 | 8 | 18 | 1 | 1 |
67 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 1 | 0 | 3 | 0 |
63 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
62 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |