82 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 10 | 1 | 1 | 0 |
80 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 14 | 0 | 0 | 0 |
79 | Union Bègles Bordeaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 11 | 1 | 0 | 0 |
78 | Union Bègles Bordeaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 33 | 5 | 0 | 0 |
77 | Union Bègles Bordeaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 33 | 3 | 0 | 0 |
76 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 34 | 41 | 0 | 0 | 1 |
75 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 35 | 26 | 0 | 0 | 0 |
75 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 27 | 1 | 1 | 0 |
73 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 20 | 0 | 2 | 0 |
72 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 17 | 0 | 1 | 0 |
71 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 7 | 0 | 0 | 0 |
70 | Beijing Wanqing Rose FC | Giải vô địch quốc gia Litva | 25 | 5 | 0 | 0 | 0 |
69 | Beijing Wanqing Rose FC | Giải vô địch quốc gia Litva | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 |
68 | Beijing Wanqing Rose FC | Giải vô địch quốc gia Litva | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 |
67 | Beijing Wanqing Rose FC | Giải vô địch quốc gia Litva | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
66 | Beijing Wanqing Rose FC | Giải vô địch quốc gia Litva | 27 | 2 | 0 | 1 | 0 |
65 | Beijing Wanqing Rose FC | Giải vô địch quốc gia Litva | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Beijing Wanqing Rose FC | Giải vô địch quốc gia Litva | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Beijing Wanqing Rose FC | Giải vô địch quốc gia Litva | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Beijing Wanqing Rose FC | Giải vô địch quốc gia Litva | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |