80 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 19 | 7 | 0 | 0 | 0 |
79 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 21 | 9 | 1 | 0 | 0 |
78 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 21 | 2 | 1 | 0 |
77 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 23 | 16 | 3 | 1 | 0 |
76 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 24 | 3 | 1 | 0 |
75 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 20 | 1 | 1 | 0 |
74 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 21 | 1 | 2 | 0 |
73 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 20 | 1 | 0 | 0 |
72 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 |
72 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 20 | 20 | 1 | 0 | 0 |
70 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 21 | 18 | 0 | 1 | 0 |
69 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 22 | 16 | 1 | 0 | 0 |
68 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 6 | 0 | 1 | 0 |
67 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 25 | 18 | 1 | 0 | 0 |
66 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 33 | 4 | 0 | 0 | 0 |
65 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 27 | 22 | 2 | 0 | 0 |
64 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |