84 | FC Munička | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Munička | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Munička | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 1 |
81 | FC Munička | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Munička | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 1 |
79 | FC Munička | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Munička | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | FC Munička | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
76 | FC Munička | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 1 | 1 | 3 | 0 |
70 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |