81 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 1 | 0 | 5 | 0 |
80 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 1 | 0 | 3 | 1 |
79 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
78 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 0 | 0 | 7 | 1 |
77 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |