82 | FC Cegléd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 15 | 1 | 1 | 2 | 0 |
81 | FC Cegléd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 27 | 0 | 6 | 8 | 0 |
80 | FC Cegléd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 28 | 1 | 4 | 3 | 0 |
79 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Bomber Szn | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 36 | 0 | 3 | 8 | 0 |
71 | Bomber Szn | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 36 | 2 | 9 | 3 | 0 |
70 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 |
69 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 0 | 2 | 3 | 0 |
68 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 1 | 1 | 1 | 1 |
67 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Brodnica #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 28 | 6 | 11 | 6 | 0 |
64 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |