80 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 12 | 0 | 6 | 2 | 0 |
79 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 3 | 14 | 4 | 1 |
78 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 1 | 20 | 6 | 0 |
77 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 4 | 18 | 4 | 0 |
76 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 1 | 23 | 7 | 1 |
75 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 2 | 13 | 4 | 0 |
74 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 4 | 17 | 6 | 1 |
73 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 1 | 7 | 4 | 1 |
72 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 3 | 15 | 3 | 0 |
71 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 1 | 12 | 0 | 0 |
70 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 51 | 23 | 55 | 9 | 1 |
69 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 2 | 4 | 0 |
67 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 1 | 2 | 0 |
66 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |