80 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 33 | 15 | 2 | 0 | 0 |
78 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 36 | 17 | 3 | 1 | 0 |
77 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 34 | 22 | 2 | 1 | 1 |
76 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 33 | 18 | 0 | 4 | 0 |
75 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 34 | 7 | 1 | 1 | 0 |
73 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 31 | 14 | 2 | 2 | 0 |
72 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 27 | 4 | 4 | 0 | 0 |
71 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 36 | 10 | 1 | 2 | 0 |
70 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 28 | 5 | 1 | 1 | 0 |
69 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 30 | 6 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 33 | 11 | 1 | 0 | 1 |
67 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 32 | 14 | 1 | 3 | 0 |
66 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 28 | 12 | 1 | 1 | 0 |
65 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |