82 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 19 | 5 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Mönchengladbach #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 45 | 1 | 0 | 2 | 0 |
68 | Lanzhou #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 39 | 0 | 0 | 0 | 1 |
67 | Sangju | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
66 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
62 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |