80 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 14 | 1 | 0 |
79 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 34 | 26 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
78 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 19 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
77 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 17 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
76 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 15 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
75 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 12 | 0 | 0 |
74 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 15 | 1 | 0 |
73 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 34 | 20 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
72 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 21 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
71 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 19 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
70 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 13 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
69 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 18 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
68 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 21 | 12 | 0 | 0 |
68 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 9 | 0 | 0 | 0 |
67 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 28 | 0 | 0 | 0 |
66 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 |
65 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 18 | 0 | 0 | 0 |
64 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 25 | 0 | 0 | 0 |
63 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 23 | 0 | 0 | 0 |
62 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 15 | 0 | 0 | 0 |