77 | Reus羌 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 17 | 1 | 13 | 3 | 0 |
76 | Reus羌 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 2 | 29 | 5 | 0 |
75 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 27 | 1 | 19 | 1 | 0 |
74 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 24 | 1 | 14 | 2 | 0 |
73 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 0 | 34 | 0 | 0 |
72 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 2 | 39 | 1 | 0 |
71 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 27 | 1 | 21 | 2 | 0 |
70 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 24 | 2 | 18 | 0 | 0 |
68 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 21 | 0 | 5 | 0 | 0 |
66 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
65 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |