82 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 8 | 0 | 0 |
81 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania | 36 | 2 | 0 | 0 |
80 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 8 | 0 | 0 |
79 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 12 | 0 | 0 |
78 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania | 36 | 13 | 1 | 0 |
77 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 8 | 0 | 0 |
76 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 9 | 0 | 0 |
75 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania | 36 | 11 | 0 | 0 |
74 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania | 36 | 10 | 0 | 0 |
73 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 38 | 22 | 1 | 0 |
72 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 1 | 1 | 0 |
71 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 38 | 24 | 0 | 0 |
70 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 14 | 0 | 0 |
69 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 31 | 0 | 0 | 0 |
68 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 | 1 |
67 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 | 0 |
66 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 31 | 0 | 0 | 0 |
65 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 38 | 18 | 0 | 0 |
64 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 | 0 |
63 | Jiutai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 10 | 0 | 0 |
62 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 0 | 0 |