80 | FC Khaydarkan #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Khaydarkan #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Khaydarkan #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 1 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Khaydarkan #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Khaydarkan #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Khaydarkan #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Khaydarkan #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Khaydarkan #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Khaydarkan #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Khaydarkan #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Khaydarkan #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Khaydarkan #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Grey Wolf FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 42 | 2 | 1 | 1 | 0 |
67 | Grey Wolf FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Grey Wolf FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 32 | 3 | 0 | 0 | 0 |
65 | Grey Wolf FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 26 | 2 | 0 | 1 | 1 |
64 | Grey Wolf FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Grey Wolf FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Grey Wolf FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |