82 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Szwagry | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Szwagry | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Szwagry | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Szwagry | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Szwagry | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 9 | 4 | 1 | 0 | 0 |
72 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 10 | 1 | 0 | 0 |
70 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |