80 | 黑色巨石 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 30 | 10 | 0 | 0 |
79 | 黑色巨石 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 29 | 16 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
78 | 黑色巨石 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 30 | 15 | 0 | 0 |
77 | 黑色巨石 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 30 | 15 | 0 | 0 |
76 | 黑色巨石 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 30 | 10 | 0 | 0 |
75 | 黑色巨石 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 30 | 5 | 0 | 0 |
74 | Dimension Administration | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 38 | 25 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
73 | Dimension Administration | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 42 | 8 | 0 | 0 |
72 | Dimension Administration | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 36 | 11 | 0 | 0 |
71 | Dimension Administration | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 38 | 16 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 |
70 | Dimension Administration | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 38 | 15 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 |
69 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 31 | 0 | 0 | 0 |
68 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 32 | 0 | 1 | 0 |
67 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 29 | 0 | 0 | 0 |
66 | Kon Tum #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
65 | Kon Tum #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
64 | Kon Tum #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
63 | Kon Tum #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
62 | Kon Tum #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 15 | 0 | 1 | 0 |