83 | FC Lugazi #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 8 | 42 | 0 | 0 |
82 | FC Lugazi #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 12 | 43 | 2 | 0 |
81 | FC Lugazi #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 19 | 50 | 1 | 0 |
80 | FC Lugazi #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 30 | 16 | 26 | 0 | 0 |
79 | FC Lugazi #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 37 | 32 | 53 | 1 | 0 |
78 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 2 | 12 | 3 | 0 |
77 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 15 | 32 | 2 | 0 |
76 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 1 | 10 | 6 | 0 |
75 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 3 | 44 | 1 | 0 |
74 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 0 | 5 | 3 | 0 |
73 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 36 | 0 | 14 | 2 | 0 |
72 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 1 | 9 | 1 | 0 |
71 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 3 | 7 | 2 | 0 |
70 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 1 | 7 | 2 | 0 |
69 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 64 | 1 | 9 | 6 | 0 |
68 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 61 | 0 | 6 | 5 | 1 |
67 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 51 | 0 | 1 | 2 | 0 |
66 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 43 | 0 | 2 | 2 | 0 |
65 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 45 | 0 | 1 | 1 | 0 |
64 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |