81 | FC BARONS/Lido | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 3 | 0 | 0 |
80 | FC BARONS/Lido | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 2 | 0 |
79 | FC BARONS/Lido | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 1 | 0 |
78 | FC BARONS/Lido | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 37 | 0 | 0 |
77 | FC BARONS/Lido | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 1 | 0 |
76 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 27 | 0 | 0 |
75 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 0 | 0 |
74 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 0 | 0 |
73 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 0 | 0 |
72 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 26 | 0 | 0 |
71 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 32 | 0 | 0 |
70 | General Velásquez FC | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 2 | 0 |
69 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 |
68 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 0 | 0 |
67 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 24 | 0 | 0 |
66 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 1 | 0 |
65 | FC Gujranwala #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 39 | 1 | 0 |
64 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 33 | 0 | 0 |
64 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 2 | 0 | 0 |
63 | Mariners | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 30 | 5 | 0 |
63 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 3 | 0 | 0 |
62 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 17 | 2 | 0 |