80 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 19 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 27 | 3 | 0 | 4 | 0 |
75 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
74 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
73 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 1 | 0 | 6 | 0 |
71 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 48 | 1 | 0 | 1 | 0 |
67 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 49 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 60 | 1 | 0 | 4 | 0 |
64 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 59 | 1 | 0 | 10 | 0 |
63 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | Bunbury | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |