80 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 5 | 8 | 0 | 0 |
79 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 7 | 18 | 0 | 0 |
78 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 27 | 2 | 11 | 2 | 0 |
77 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 7 | 14 | 5 | 0 |
76 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 26 | 17 | 33 | 1 | 0 |
75 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 25 | 22 | 44 | 2 | 0 |
74 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 12 | 46 | 2 | 0 |
73 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 7 | 50 | 1 | 0 |
72 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 9 | 19 | 1 | 0 |
71 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 25 | 10 | 42 | 1 | 0 |
70 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 23 | 2 | 11 | 0 | 0 |
69 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 26 | 5 | 18 | 0 | 0 |
68 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 2 | 4 | 0 | 0 |
67 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 27 | 0 | 2 | 0 | 0 |
66 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Caracas #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 54 | 1 | 17 | 10 | 2 |
64 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |