80 | Feriköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 74 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 2 | 0 |
79 | Abilene | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 71 | 6 | 0 | 0 |
78 | Abilene | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 31 | 68 | 10 | 0 | 0 |
77 | Abilene | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 35 | 79 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 24 | 0 | 0 |
76 | Abilene | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 55 | 13 | 1 | 0 |
75 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 19 | 68 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 21 | 0 | 0 |
74 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 86 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 22 | 1 | 0 |
73 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 69 | 4 | 0 | 0 |
72 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 56 | 7 | 1 | 0 |
71 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 55 | 3 | 1 | 0 |
70 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 45 | 10 | 0 | 0 |
69 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 73 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 10 | 0 | 0 |
68 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 30 | 60 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 | 0 |
67 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 14 | 0 | 0 | 0 |
66 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 29 | 17 | 3 | 1 | 0 |
65 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
64 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
63 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 23 | 0 | 1 | 1 | 0 |
62 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |