80 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 31 | 4 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 31 | 5 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 30 | 4 | 0 | 2 | 0 |
70 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 3 | 0 | 1 | 0 |
69 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 4 | 0 | 0 | 0 |
68 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |