82 | Indera | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | Indera | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
80 | Indera | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 0 | 0 | 7 | 1 |
79 | Indera | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 0 | 0 | 8 | 0 |
78 | Indera | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Indera | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 1 | 0 | 3 | 1 |
76 | Indera | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Indera | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Indera | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
73 | Indera | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Indera | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 |
71 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
69 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
68 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 0 | 0 | 2 | 1 |
67 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
66 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 43 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 37 | 0 | 0 | 5 | 1 |
64 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 1 |
63 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 29 | 0 | 0 | 8 | 1 |
62 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |