84 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 0 | 0 | 8 | 1 |
82 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
81 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 0 | 0 | 7 | 0 |
80 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 36 | 1 | 0 | 8 | 0 |
78 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 31 | 2 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 1 | 0 | 7 | 0 |
75 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 33 | 2 | 0 | 1 | 1 |
74 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 2 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 35 | 1 | 1 | 2 | 0 |
71 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 5 | 1 | 3 | 1 |
70 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 35 | 1 | 1 | 9 | 0 |
69 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 59 | 4 | 1 | 5 | 0 |
68 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 53 | 0 | 0 | 8 | 0 |
67 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 41 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |