80 | Hammad | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 19 | 0 | 0 |
79 | Hammad | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 29 | 0 | 1 |
78 | Hammad | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 33 | 0 | 0 |
77 | Hammad | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 36 | 0 | 0 |
76 | Hammad | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 0 | 0 |
75 | Hammad | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 27 | 1 | 0 |
74 | Hammad | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 16 | 0 | 0 |
72 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 5 | 1 | 0 |
71 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 7 | 1 | 0 |
70 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 5 | 1 | 0 |
69 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 3 | 0 | 0 |
68 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 |
67 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 5 | 0 | 0 |
66 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 6 | 0 | 0 |
65 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 4 | 0 |
64 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 5 | 0 |
63 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18 | 2 | 0 |
62 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 7 | 0 | 0 |