79 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 25 | 1 | 9 | 3 | 0 |
78 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 26 | 5 | 32 | 2 | 0 |
77 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 28 | 7 | 32 | 0 | 1 |
76 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 10 | 33 | 3 | 0 |
75 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 7 | 31 | 1 | 0 |
74 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 27 | 0 | 22 | 0 | 0 |
73 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 29 | 1 | 7 | 13 | 0 |
72 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 28 | 2 | 11 | 15 | 0 |
71 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 29 | 1 | 14 | 4 | 0 |
70 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 1 | 3 | 2 | 0 |
69 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Tumnnus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 54 | 8 | 22 | 8 | 0 |
66 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |