82 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 25 | 23 | 1 | 0 |
81 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 34 | 1 | 0 |
80 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 28 | 0 | 0 |
79 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 24 | 0 | 0 |
78 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 28 | 0 | 0 |
77 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 28 | 0 | 0 |
76 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 19 | 0 | 0 |
75 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 17 | 0 | 0 |
74 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 27 | 12 | 0 | 0 |
73 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 10 | 0 | 0 |
72 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 10 | 1 | 0 |
71 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 11 | 0 | 0 |
70 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 6 | 0 | 0 |
69 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 38 | 1 | 1 | 0 |
68 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 19 | 1 | 0 | 0 |
68 | Kowloon #16 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 1 | 1 | 0 |
67 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 0 | 4 | 0 |
67 | Kowloon #16 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | Kowloon #16 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 26 | 0 | 0 | 0 |
65 | Bến Tre #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 44 | 28 | 0 | 0 |
64 | Kowloon #16 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 27 | 0 | 0 | 0 |
63 | Kowloon #16 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 26 | 0 | 1 | 0 |
62 | Kowloon #16 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 15 | 0 | 0 | 0 |