80 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 37 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 36 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 4 | 0 | 0 |
76 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 38 | 3 | 0 | 0 |
75 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 18 | 3 | 0 | 0 |
74 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 4 | 0 | 0 |
73 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 7 | 0 | 0 |
72 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 41 | 4 | 1 | 0 |
71 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 41 | 2 | 0 | 0 |
70 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 5 | 0 | 0 |
69 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 5 | 0 | 0 |
68 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 23 | 2 | 0 | 0 |
67 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 32 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 35 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 32 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 1 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 2 | 0 | 0 | 0 |