82 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 12 | 0 | 0 |
81 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 17 | 0 | 0 |
80 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 9 | 0 | 0 |
79 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 4 | 0 | 0 |
78 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 7 | 0 | 0 |
77 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 6 | 0 | 0 |
76 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 2 | 1 | 0 |
75 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 4 | 1 | 0 | 0 |
73 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 3 | 1 | 0 | 0 |
70 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 32 | 0 | 0 | 0 |
69 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 33 | 0 | 0 | 0 |
68 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 33 | 0 | 0 | 0 |
67 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 35 | 0 | 0 | 0 |
66 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 22 | 0 | 0 | 0 |
65 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 |
64 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 21 | 0 | 0 | 0 |
63 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 22 | 0 | 0 | 0 |
62 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 14 | 0 | 0 | 0 |